Kích thước tổng:7.050 x 2.500 x 3.600
Tải trọng kéo theo: 37.170
Lốp trước/sau: 12R22.5 không săm
Kích thước thùng: 9400 x 2350 x 790/2150
Tải hàng hóa: 17.700 kg
Lốp trước/sau: 11.00R20
Kích thước TT: 12400 x 2500 x 3680
Kích thước lòng: 12220 x 2350x 800/2150
Tự trọng: 7.000 kg
Tải trọng: 32.000
Cầu FUWA 13T, chân chống FUWA 28T
Lốp 12.00R22.5
Kích thước TT: 12400 x 2500 x 3735
Kích thước lòng: 12260 x 2350x 780/2150
Tự trọng: 9.000 kg
Tải trọng: 30.550
Lốp 12.00R20
Kích thước thùng: 6400 x 2340 x 950 (14,5 khối)
Tải trọng: 16.000 kg
Lốp trước/sau: 12.00R20 có săm
Kích thước thùng: 6500 x 2300 x 680 (10,5 khối)
Tải trọng: 12.840 kg
Kích thước TB: 6.900 x 2.500 x 3.900
Tải trọng kéo theo: 37.000
Kích thước thùng: 5000 x 2300 x 650 (7,5 khối)
Tải trọng: 9.400 kg
Kích thước TT: 13920 x 2500 x 1500
Tự trọng: 5.900 kg
Tải trọng: 30.100
Nhíp 9 lá FUWA, Mõ treo FUWA
<< Trước 1 2 3 4 5 6 7 Tiếp >>