TỔNG QUAN XE TẢI THÙNG TATA ULTRA 814 7 TẤN 2019
NGOẠI THẤT XE TẢI THÙNG TATA ULTRA 814 7 TẤN 2019
NỘI THẤT XE TẢI THÙNG TATA ULTRA 814 7 TẤN 2019
KHUNG GẦM ĐỘNG CƠ XE TẢI THÙNG TATA ULTRA 814 7 TẤN 2019
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG TATA ULTRA 814 7 TẤN 2019
TÊN SẢN PHẨM
|
TATA ULTRA 814
|
HỘP SỐ
|
G550 Gear Box
|
LY HỢP
|
Đĩa đơn ma sát khô có trợ lực
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Tích hợp trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG TREO
|
|
Treo trước
|
Nhíp parabol phía trước
|
Treo sau
|
Nhíp bán ê líp phía sau & nhíp phụ parabol
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh cam dạng chữ S hai mạch khí toàn phần
|
LỐP XE (trước/ sau)
|
235/75R 17.5 / 235/75R 17.5
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
91
|
Khả năng leo dốc (%)
|
41
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
6.45
|
ĐỘNG CƠ
|
|
Kiểu loại
|
3LNGDICR09
|
Loại động cơ
|
BS-4/EURO-4
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2956
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
97x100
|
Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
103/3000
|
Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
360/1700-2300
|
THÔNG SỐ THÙNG VÀ TẢI TRỌNG XE TATA ULTRA THÙNG 5.200 MM
|
|
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm)
|
7.300 x 2.280 x 3.180 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm)
|
5.200 x 2.100 x 1.750/2.050 mm
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
4.405 kg
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
|
7.400 kg
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
|
12.000 kg
|
THÔNG SỐ THÙNG VÀ TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC XE TATA ULTRA THÙNG 6.200 MM
|
|
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm)
|
8.130 x 2.230 x 2.500 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm)
|
....x....x..../.....
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
|
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
|
|