Kích thước thùng: 6400 x 2340 x 950 (14,5 khối)
Tải trọng: 16.000 kg
Lốp trước/sau: 12.00R20 có săm
Kích thước thùng: 6500 x 2300 x 680 (10,5 khối)
Tải trọng: 12.840 kg
Kích thước TB: 6.900 x 2.500 x 3.900
Tải trọng kéo theo: 37.000
Lốp trước/sau: 12R22.5 không săm
Kích thước thùng: 5000 x 2300 x 650 (7,5 khối)
Tải trọng: 9.400 kg
Kích thước TT: 9.300 x 2.500 x 3.400
Kích thước lòng: 18.500 x 2.400 x1.260
Tự trọng: 8.560 kg
Tải trọng: 28.600 kg
Cầu CIMC 13T, chân chống FUWA 28T
Lốp 12.00R20 (2 đồng tiền)
Kích thước TT: 13920 x 2500 x 1500
Tự trọng: 5.900 kg
Tải trọng: 30.100
Cầu FUWA 13T, chân chống FUWA 28T
Nhíp 9 lá FUWA, Mõ treo FUWA
Lốp 12.00R22.5
Kích thước thùng: 6.400 x 2.300 x 750 (11 khối)
Tải trọng: 12.900kg
Lốp 12R20 Có săm
Kích thước TT: 12400 x 2500 x 1550
Tự trọng: 7.200 kg
Tải trọng: 31.850
Lốp 11.00R20
<< Trước 1 2 3 4 5 6 7 8 Tiếp >>