Kích thước TT: 12400 x 2500 x 3735
Kích thước lòng: 12200 x 2350x 950/2150
Tự trọng: 7.000 kg
Tải trọng: 33.000 kg
Cầu FUWA 13T, chân chống FUWA 28T
Lốp 12.00R22.5
Kích thước TT: 15.500 x 2.500 x 1.500
Tự trọng: 10.000 kg
Tải trọng: 29.050
Lốp 12.00R20 có săm
Kích thước TT: 15000 x 2500 x 1560
Tự trọng: 6.450 kg
Tải trọng: 33.400
Cầu CIMC, chân chống FUWA 28T
Kích thước TT: 15100 x 2480 x 1461
Tự trọng: 5.650 kg
Kích thước TT: 9300 x 2500 x 3190
Kích thước lòng: 8440 x 2300 x 1330
Tự trọng: 8.570 kg
Tải trọng: 36.870
Cầu CIMC 13T, chân chống FUWA 28T
Lốp 12.00R20
Kích thước TT: 14900 x 2500 x 1500
Kích thước lòng:
Tự trọng: 8.000 kg
Tải trọng: 40.000
Kích thước TT: 12400 x 2500 x 3680
Kích thước lòng: 12220 x 2350x 800/2150
Tải trọng: 32.000
Kích thước lòng: 12260 x 2350x 780/2150
Tự trọng: 9.000 kg
Tải trọng: 30.550
Kích thước TT: 13920 x 2500 x 1500
Tự trọng: 5.900 kg
Tải trọng: 30.100
Nhíp 9 lá FUWA, Mõ treo FUWA
1 2 Tiếp >>